文治
ぶんち ぶんじ「VĂN TRÌ」
☆ Danh từ
Sự quản trị dân sự

Từ trái nghĩa của 文治
文治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文治
文治主義 ぶんじしゅぎ ぶんちしゅぎ
cầm quyền theo luật pháp và suy luận hơn là bởi quân đội bắt buộc
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.