文法的
ぶんぽうてき「VĂN PHÁP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Ngữ pháp; theo ngữ pháp
文法的
に
正
しい
文章
を
作
るよう
心
がけるべきだ。
Bạn nên cố gắng tạo ra các câu đúng ngữ pháp.
文法的
に
正
しい
文章
Câu văn đúng về mặt ngữ pháp.
文法的
には
正
しいのですが、
ネイティブ
はこのような
言
い
方
はしません。
Nó đúng ngữ pháp, nhưng một người bản xứ sẽ không bao giờ nói như vậy.

文法的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文法的
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
法的文書 ほうてきぶんしょ
tài liệu hợp pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
法文 ほうぶん
văn bản pháp luật