法文
ほうぶん「PHÁP VĂN」
☆ Danh từ
Văn bản pháp luật

法文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法文
法文化 ほうぶんか
sự lập điều lệ, sự soạn luật lệ, sự soạn thành luật lệ
法文学部 ほうぶんがくぶ
khoa (của) pháp luật và văn học
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập