文目
あやめ「VĂN MỤC」
☆ Danh từ
Pattern, design, distinction
文目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文目
文目鳥 あやめどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ