文相
ぶんしょう「VĂN TƯƠNG」
☆ Danh từ
Bộ trưởng bộ giáo dục; bộ trưởng bộ giáo dục, khoa học và văn hóa

文相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文相
注文相撲 ちゅうもんずもう
một trận đấu với các kỹ thuật đặc biệt để nhanh chóng giành thắng lợi
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文科相 もんかしょう ぶんかしょう
Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ
相撲文字 すもうもじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng