文科相
もんかしょう ぶんかしょう「VĂN KHOA TƯƠNG」
☆ Danh từ
Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ

文科相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文科相
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文部科学相 もんぶかがくしょう
Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ
文科 ぶんか
khoa văn
文相 ぶんしょう
khoa học và văn hóa,bộ trưởng bộ giáo dục
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.