Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文章経国
文章 ぶんしょう
đoạn văn (đôi khi chỉ là một câu văn)
国章 こくしょう
quốc huy.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文章力 ぶんしょうりょく
khả năng viết
文章法 ぶんしょうほう
cách viết; cú pháp
文章体 ぶんしょうたい
phong cách viết
文章語 ぶんしょうご
ngôn ngữ văn chương; ngôn ngữ viết
文章論 ぶんしょうろん
cú pháp