Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
文章 ぶんしょう
đoạn văn (đôi khi chỉ là một câu văn)
文才 ぶんさい
tài năng văn chương; năng khiếu viết lách
本章 ほんしょう
chương này
一才 いっさい いちさい
một tuổi
本丸 ほんまる
thành lũy bao bọc quanh lâu đài
丸本 まるぼん まるほん まるもと
bộ sách; trọn tập sách
読本 よみほん とくほん どくほん
sách tập đọc