読本
よみほん とくほん どくほん「ĐỘC BỔN」
☆ Danh từ
Sách tập đọc
総合読本
Những độc giả nói chung
(
人
)
向
けにさまざまな
教科書
や
読本
を
出版
する
Xuất bản nhiều loại sách giáo khoa và sách tập đọc cho... .

Từ đồng nghĩa của 読本
noun
読本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読本
副読本 ふくとくほん ふくどくほん
người đọc bổ sung
本読み ほんよみ
người đọc tốt; kịch bản đọc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
本を読む ほんをよむ
đọc sách
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.