Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌範 きはん
quy phạm; tiêu chuẩn
文範 ぶんぱん
bài văn mẫu
文章 ぶんしょう
đoạn văn (đôi khi chỉ là một câu văn)
文章力 ぶんしょうりょく
khả năng viết
文章法 ぶんしょうほう
cách viết; cú pháp
文章体 ぶんしょうたい
phong cách viết
文章語 ぶんしょうご
ngôn ngữ văn chương; ngôn ngữ viết
文章論 ぶんしょうろん
cú pháp