軌範
きはん「QUỸ PHẠM」
☆ Danh từ
Quy phạm; tiêu chuẩn
この
製品
はわれわれの
軌範
を
満
たしていない
Sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn của chúng ta.
人
はそれぞれ
異
なる
価値軌範
を
持
っている
Mỗi người đều có những tiêu chuẩn giá trị khác nhau .

Từ đồng nghĩa của 軌範
noun