Kết quả tra cứu 文芸
文芸
ぶんげい
「VĂN VÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Văn nghệ
古代
の
叙事詩
に
対
する
文芸的
な
批評
Phê bình văn học về một bài thơ cổ.
文芸芸術作品
Tác phẩm văn học nghệ thuật .

Đăng nhập để xem giải thích
ぶんげい
「VĂN VÂN」
Đăng nhập để xem giải thích