文芸学
ぶんげいがく「VĂN VÂN HỌC」
☆ Danh từ
Học hoặc khoa học (của) văn học; một ban những nghệ thuật tự do

文芸学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文芸学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文芸 ぶんげい
văn nghệ
芸文 げいぶん
nghệ thuật và văn học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
学芸 がくげい
học vấn và nghệ thuật
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
文芸誌 ぶんげいし
tạp chí văn học