Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文言
もんごん ぶんげん
từ, cụm từ trong một câu (đặc biệt trong văn viết)
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
注意文言 ちゅういもんごん
lời nhắn chú ý
公開文言語 こうかいぶんげんご
ngôn ngữ văn bản công khai
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
「VĂN NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích