Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注意文言
ちゅういもんごん
lời nhắn chú ý
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意 ちゅうい
sự chú ý
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
文意 ぶんい
ý nghĩa của một đoạn văn (bài văn)
諸注意 しょちゅうい
các chú ý
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
要注意 ようちゅうい
sự chú ý cần thiết
不注意 ふちゅうい
coi nhẹ; coi thường; không chú ý
「CHÚ Ý VĂN NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích