Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文部省唱歌
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục
唱歌 しょうか
ca hát
歌唱 かしょう
sự hát, sự ca hát; bài hát
文部科学省 もんぶかがくしょう
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
歌唱力 かしょうりょく
kỹ năng (của) ai đó như một ca sĩ
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng