文革
ぶんかく「VĂN CÁCH」
☆ Danh từ
Cách mạng văn hóa

文革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文革
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文化革命 ぶんかかくめい
cách mạng văn hóa
文化大革命 ぶんかだいかくめい
cuộc Cách mạng văn hóa ở Trung Quốc (từ 1966-1976)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
革 かわ
da (của động vật)