文香
ふみこう「VĂN HƯƠNG」
☆ Danh từ
Túi thơm
彼女
は
手紙
に
文香
を
忍
ばせた。
Cô ấy đã lén đặt một túi thơm vào bức thư.

文香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文香
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.