Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文鴦
鴛鴦 おしどり えんおう おし
chim uyên ương
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
アメリカ鴛鴦 アメリカおし アメリカオシ
vịt gỗ, vịt Carolina
鴛鴦茶 えんおうちゃ ユンヨンチャー
uống trà đen pha với cà phê
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.