Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斉次 せいじ
đồng nhất; tương đồng
非同次座標 ひどうじざひょう
tọa độ không đồng nhất
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
斉次式 せいじしき
phương trình đồng nhất
斉次解 せいじかい
phương pháp giải đồng nhất
座標 ざひょう
tọa độ.
斉次の元 せいつぎのもと
phần tử thuần nhất
斉次関数 せいじかんすう
hàm thuần nhất