Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斉藤梨絵
梨 なし
quả lê
斉 せい
Qi (kingdom in China during the Spring and Autumn Period and the Period of the Warring States), Ch'i
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại
鰐梨 わになし ワニナシ
quả bơ
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê
洋梨 ようなし ようナシ ヨウナシ
qủa lê (phương tây)
猿梨 さるなし サルナシ
kiwi cứng (Actinidia arguta)