Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猿梨
さるなし サルナシ
kiwi cứng (Actinidia arguta)
梨 なし
quả lê
猿 さる サル ましら まし
khỉ
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại
鰐梨 わになし ワニナシ
quả bơ
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê
洋梨 ようなし ようナシ ヨウナシ
qủa lê (phương tây)
青梨 あおなし
lê xanh
「VIÊN LÊ」
Đăng nhập để xem giải thích