Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斎藤みくる
斎く いつく
Thanh lọc tâm trí và cơ thể và phục vụ thần linh
斎み垣 いみがき ときみかき
miếu thờ tránh né
斎み日 ときみび
ngày không may; kỷ niệm ngày mất; ngày làm sạch và ăn kiêng
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư
斎垣 いがき ときかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
斎む ときむ
tránh, tránh xa