Kết quả tra cứu 斎行
斎行
さいこう
「TRAI HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mai táng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 斎行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 斎行する/さいこうする |
Quá khứ (た) | 斎行した |
Phủ định (未然) | 斎行しない |
Lịch sự (丁寧) | 斎行します |
te (て) | 斎行して |
Khả năng (可能) | 斎行できる |
Thụ động (受身) | 斎行される |
Sai khiến (使役) | 斎行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 斎行すられる |
Điều kiện (条件) | 斎行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 斎行しろ |
Ý chí (意向) | 斎行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 斎行するな |