斎行
さいこう「TRAI HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mai táng

Bảng chia động từ của 斎行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 斎行する/さいこうする |
Quá khứ (た) | 斎行した |
Phủ định (未然) | 斎行しない |
Lịch sự (丁寧) | 斎行します |
te (て) | 斎行して |
Khả năng (可能) | 斎行できる |
Thụ động (受身) | 斎行される |
Sai khiến (使役) | 斎行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 斎行すられる |
Điều kiện (条件) | 斎行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 斎行しろ |
Ý chí (意向) | 斎行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 斎行するな |
斎行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斎行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
斎主 さいしゅ
làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo
潔斎 けっさい
sự kiêng tôn giáo; sự làm sạch
斎日 さいじつ ときび
ngày nhanh