Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斎藤有太
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư
斎垣 いがき ときかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
斎む ときむ
tránh, tránh xa