斎部
いみべ いんべ ときぶ「TRAI BỘ」
☆ Danh từ
Linh mục shinto cổ xưa gia đình,họ

斎部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斎部
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.