Các từ liên quan tới 斑鳩 (シューティングゲーム)
斑鳩 いかる いかるが はんきゅう イカル
chim mỏ to (họ chim sẻ)
シューティングゲーム シューティング・ゲーム
trò chơi bắn súng
鳩 はと ハト
bồ câu
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
子鳩 こばと
squab, young pigeon
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
金鳩 きんばと キンバト
chim cu luồng
海鳩 うみばと ウミバト うみはと
bồ câu biển; chim u-ria