金鳩
きんばと キンバト「KIM CƯU」
☆ Danh từ
Chim cu luồng

金鳩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金鳩
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
鳩 はと ハト
bồ câu
子鳩 こばと
squab, young pigeon
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)