斗枡
とます「ĐẤU」
☆ Danh từ
Bình đong khoảng 18 lít

斗枡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斗枡
一斗枡 いっとます
18-litre measuring container
枡 ます
(1) đo; đơn vị (của) thể tích (1.8 l);(2) làm vuông côngtenơ, e.g. một cái hộp
酒枡 さかます
cốc rượu
枡目 ますめ
làm vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đo
枡形 ますがた
làm vuông (hình dạng)
枡席 ますせき
tatami " cái ghế hộp " được bốn người ở (tại) sumo hoặc kabuki
斗 とます と
Sao Đẩu
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.