Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斗
とます と
Sao Đẩu
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài
熨斗 のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng
斗酒 としゅ
thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake
一斗 いっと
một đấu
星斗 せいと ほしと
dán sao
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし
「ĐẤU」
Đăng nhập để xem giải thích