料理下手
りょうりべた りょうりベタ「LIÊU LÍ HẠ THỦ」
☆ Tính từ đuôi な
Nấu ăn dở

料理下手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料理下手
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
手料理 てりょうり
thức ăn ở nhà
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
手数料代理店 てすうりょうだいりてん
đại lý hoa hồng.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.