料理茶屋
りょうりぢゃや「LIÊU LÍ TRÀ ỐC」
☆ Danh từ
Nhà hàng

料理茶屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料理茶屋
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
料理屋 りょうりや
quán ăn, tiệm ăn
普茶料理 ふちゃりょうり ふさりょうり
Chinese-style vegetarian cuisine (popular in the Edo period)
小料理屋 こりょうりや
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶屋 ちゃや
trà thất; nhà phân phối chè, hiệu bán trà
掛茶屋 かけぢゃや
quán trà ven đường