Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斜度
傾斜度 けいしゃど
dốc, đường dốc; độ dốc, Graddien
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
斜 はす しゃ
đường chéo
斜字 しゃじ
chữ nghiêng
単斜 たんしゃ
đơn tà