Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜投影 しゃとうえい はすとうえい
sự chiếu xiên (nghiêng)
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
斜 はす しゃ
đường chéo
影 かげ
bóng dáng
斜字 しゃじ
chữ nghiêng
単斜 たんしゃ
đơn tà
斜交 しゃこう はすこう
nghiêng; xiên đi; đường chéo
斜視 しゃし
tật lác mắt; lé mắt.