斡旋する
あっせん「OÁT TOÀN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm trung gian hòa giải; can thiệp; điều đình
5%の
手数料
で
仕事
をあっせんする
人
Người điều đình với mức hoa hồng 5%
〜に(
人
)が
移転
する
先
をあっせんしてもらう
Điều đình về nơi di dời
あっせんする
女
Cô gái làm trung gian hòa giải .

Bảng chia động từ của 斡旋する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 斡旋する/あっせんする |
Quá khứ (た) | 斡旋した |
Phủ định (未然) | 斡旋しない |
Lịch sự (丁寧) | 斡旋します |
te (て) | 斡旋して |
Khả năng (可能) | 斡旋できる |
Thụ động (受身) | 斡旋される |
Sai khiến (使役) | 斡旋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 斡旋すられる |
Điều kiện (条件) | 斡旋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 斡旋しろ |
Ý chí (意向) | 斡旋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 斡旋するな |
斡旋する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斡旋する
斡旋 あっせん
trung gian; hòa giải; sự can thiệp; điều đình
斡旋員 あっせんいん
người hoà giải
斡旋者 あっせんしゃ
người điều đình, người hòa giải, người trung gian; người môi giới
斡旋料 あっせんりょう
đại diện có sự tích nạp
斡旋案 あっせんあん
kế hoạch điều đình; đề nghị giải quyết
斡旋業者 あっせんぎょうしゃ
người điều đình, người dàn xếp
斡旋販売 あっせんはんばい
tiếp thị qua trung gian, bán hàng qua trung gian
就職斡旋 しゅうしょくあっせん
sắp đặt, sắp xếp việc làm