斬りつける
きりつける
☆ Động từ nhóm 2
Chém vào, chém trúng
Bảng chia động từ của 斬りつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 斬りつける/きりつけるる |
Quá khứ (た) | 斬りつけた |
Phủ định (未然) | 斬りつけない |
Lịch sự (丁寧) | 斬りつけます |
te (て) | 斬りつけて |
Khả năng (可能) | 斬りつけられる |
Thụ động (受身) | 斬りつけられる |
Sai khiến (使役) | 斬りつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 斬りつけられる |
Điều kiện (条件) | 斬りつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 斬りつけいろ |
Ý chí (意向) | 斬りつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 斬りつけるな |
斬りつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斬りつける
斬り付ける きりつける
chém ai đó bằng dao
斬る きる
chém.
斬 ざん
beheading, decapitation
斬り掛かる きりかかる
việc tấn công ai đó bằng thanh kiếm
斬りかかる きりかかる
chém
辻斬り つじぎり
việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới.
メッタ斬り メッタぎり めったぎり
hacking to pieces
首斬り くびきり
sự chém đầu, sự chặt đầu; đao phủ; kiếm để chém đầu kẻ thù; sự đuổi việc, sự cho thôi việc