斬り掛かる
きりかかる
☆ Động từ nhóm 2
Việc tấn công ai đó bằng thanh kiếm

Bảng chia động từ của 斬り掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 斬り掛かる/きりかかるる |
Quá khứ (た) | 斬り掛かた |
Phủ định (未然) | 斬り掛かない |
Lịch sự (丁寧) | 斬り掛かます |
te (て) | 斬り掛かて |
Khả năng (可能) | 斬り掛かられる |
Thụ động (受身) | 斬り掛かられる |
Sai khiến (使役) | 斬り掛かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 斬り掛かられる |
Điều kiện (条件) | 斬り掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 斬り掛かいろ |
Ý chí (意向) | 斬り掛かよう |
Cấm chỉ(禁止) | 斬り掛かるな |