Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断層
だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
断層線 だんそうせん
đường đứt gãy
断層帯 だんそうたい
断層像 だんそうぞう
hình ảnh cắt lớp
正断層 せいだんそう
lỗi bình thường
断層面 だんそうめん
mặt đứt gãy
断層谷 だんそうこく
thung lũng đứt gãy
逆断層 ぎゃくだんそう
đảo ngược lỗi
断層湖 だんそうこ
hồ đứt gãy
「ĐOẠN TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích