断層像
だんそうぞう「ĐOẠN TẰNG TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hình ảnh cắt lớp

断層像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断層像
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
断層線 だんそうせん
đường đứt gãy
活断層 かつだんそう
sự đứt đoạn đang hoạt động (địa chất)
断層湖 だんそうこ
hồ đứt gãy
断層谷 だんそうこく
thung lũng đứt gãy
トランスフォーム断層 トランスフォームだんそう
lỗi do biến đổi