断熱
だんねつ「ĐOẠN NHIỆT」
Cách nhiệt
断熱性
が
優
れていることの
欠点
は、すぐに
過熱状態
になってしまうということである。
Nhược điểm của cách nhiệt tuyệt vời là nó nhanh chóng dẫn đếnquá nhiệt.
断熱
が
悪
いと、いくら
暖房
してもちっとも
暖
かくならない。
Nếu nó được cách nhiệt kém, nó sẽ không ấm lên bất kể bạn sưởi ấm bao nhiêusử dụng.
Quá trình đoạn nhiệt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cô lập, sự cách ly, sự biến thành một hòn đảo
Bảng chia động từ của 断熱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断熱する/だんねつする |
Quá khứ (た) | 断熱した |
Phủ định (未然) | 断熱しない |
Lịch sự (丁寧) | 断熱します |
te (て) | 断熱して |
Khả năng (可能) | 断熱できる |
Thụ động (受身) | 断熱される |
Sai khiến (使役) | 断熱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断熱すられる |
Điều kiện (条件) | 断熱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 断熱しろ |
Ý chí (意向) | 断熱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 断熱するな |
断熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断熱
断熱的 だんねつてき
đoạn nhiệt
断熱材 だんねつざい
chất liệu cách âm
断熱キャップ だんねつキャップ
nắp cách nhiệt của vòi
断熱材 だんねつざい
vật chất cách nhiệt
断熱発泡 だんねつはっぽう
Xốp cách nhiệt
フォークリフト用断熱材 フォークリフトようだんねつざい
chất liệu cách nhiệt cho xe nâng
冷媒配管用断熱材 れいばいはいかんようだんねつざい
vật liệu cách nhiệt dùng cho ống dẫn môi lạnh
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.