建碑
けんぴ「KIẾN BI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xây đài kỷ niệm, sự xây bia kỷ niệm, sự xây bia mộ, mộ chí

Bảng chia động từ của 建碑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建碑する/けんぴする |
Quá khứ (た) | 建碑した |
Phủ định (未然) | 建碑しない |
Lịch sự (丁寧) | 建碑します |
te (て) | 建碑して |
Khả năng (可能) | 建碑できる |
Thụ động (受身) | 建碑される |
Sai khiến (使役) | 建碑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建碑すられる |
Điều kiện (条件) | 建碑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建碑しろ |
Ý chí (意向) | 建碑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建碑するな |