Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
断罪 だんざい
sự kết án; hình phạt chém đầu
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
罪のない つみのない
vô tội; người vô tội
罪のある つみのある
đắc tội.
贖罪の日 しょくざいのひ
ngày đền tội, ngày chuộc tội