Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罪する つみする
kết án; kết tội; phạt tội
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
実のある じつのある みのある
chân thực
味のある あじのある
Thú vị (người, cá tính, cách thức), quyến rũ
差のある さのある
chênh lệch.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
酷のある こくのある
màu đậm
学のある がくのある
có học