Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罪する つみする
kết án; kết tội; phạt tội
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
実のある じつのある みのある
chân thực
味のある あじのある
Thú vị (người, cá tính, cách thức), quyến rũ
差のある さのある
chênh lệch.
罪のない つみのない
vô tội; người vô tội
贖罪の日 しょくざいのひ
ngày đền tội, ngày chuộc tội
罪の無い つみのない
vô tội