Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転半径 かいてんはんけい
bán kính quay
回転断面線 かいてんだんめんせん
mặt cắt quay
回転面 かいてんめん
bề mặt (của) cách mạng
半径 はんけい
đường bán kính.
回転図示断面図 かいてんずしだんめんず
mặt cắt minh họa quay