斯う斯う
こうこう
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
So and so, such and such

Bảng chia động từ của 斯う斯う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 斯う斯うする/こうこうする |
Quá khứ (た) | 斯う斯うした |
Phủ định (未然) | 斯う斯うしない |
Lịch sự (丁寧) | 斯う斯うします |
te (て) | 斯う斯うして |
Khả năng (可能) | 斯う斯うできる |
Thụ động (受身) | 斯う斯うされる |
Sai khiến (使役) | 斯う斯うさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 斯う斯うすられる |
Điều kiện (条件) | 斯う斯うすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 斯う斯うしろ |
Ý chí (意向) | 斯う斯うしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 斯う斯うするな |
斯う斯う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斯う斯う
斯う こう
đây; như vậy; such; động từ tạm ngừng
斯く斯く かくかく
rất nhiều
然う斯う そうこう
this and that, one thing or another
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
然斯 そうこう
Bằng cách nào đó; dù sao đi nữa
斯く かく
như thế này; theo cách này; do đó
斯道 しどう
nghệ thuật này hoặc lĩnh vực sự nghiên cứu
斯様 かよう
giống như vậy; giống như thế này (từ cổ)