斯業
しぎょう「NGHIỆP」
☆ Danh từ
Doanh nghiệp này hoặc nghề nghiệp

斯業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斯業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
斯う斯う こうこう
so and so, such and such
斯く斯く かくかく
rất nhiều
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
然斯 そうこう
Bằng cách nào đó; dù sao đi nữa