Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新ありな
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
新入り しんいり
người mới đến; khởi đầu; người tập sự
người mới phất
sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), thân quá hoá nhờn
並穴針 なみあなはり ナミあなはり
needle with a normal eye
新鮮な しんせんな
tươi.
成り上がり なりあがり
người mới phất
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét