成り上がり
なりあがり
☆ Danh từ
Người mới phất
Kẻ mới phất

なりあがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なりあがり
成り上がり
なりあがり
người mới phất
成り上がる
なりあがる
lên chức
なりあがり
người mới phất
Các từ liên quan tới なりあがり
成り上がり者 なりあがりもの
Kẻ mới phất lên; người mới phất lên
上がり端 あがりはな あがりばな
Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu.
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý, địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
あがり症 あがりしょう
chứng hay ngượng ngùng, sợ hãi trước đám đông
Cảm ơn bạn
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh, bến, nơi đổ, đầu cầu thang