Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新しき土
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土付き つちつき
covered with soil (of vegetables, etc.)
置き土 おきつち おきど
trái đất bắt (ngấm) từ nơi khác và được đặt ở trên đỉnh
土焼き つちやき どやき
đồ gốm không có kính
土瓶敷き どびんしき
vải (len) chè; tấm trải ấm trà (nghỉ ngơi)
土俵開き どひょうびらき
lễ mở đấu trường
置き土産 おきみやげ
chia ra quà tặng
土隠し つちかくし
lớp phủ đất