置き土
おきつち おきど「TRÍ THỔ」
☆ Danh từ
Trái đất bắt (ngấm) từ nơi khác và được đặt ở trên đỉnh

置き土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 置き土
置き土産 おきみやげ
chia ra quà tặng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
土焼き つちやき どやき
đồ gốm không có kính
土付き つちつき
(rau củ, v.v.) còn dính đất
書き置き かきおき
mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn